TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 specifications

quy cách xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc điểm kĩ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc điểm kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khoản hiến pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc điểm kỹ thuật nhớ mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 specifications

 specifications

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specifications

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technicality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technicals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constitutional Provisions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Extended Memory Specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specifications /xây dựng/

quy cách xây dựng

 specifications

chi tiết kỹ thuật

 specifications

điều kiện xây dựng

 specifications /toán & tin/

quy cách xây dựng

 specifications

quy cách xây dựng

 specifications

đặc điểm kĩ thuật

Đặc trưng được thiết kế hoặc cần thiết của một thiết bị hoặc đồ vật, bao gồm kích thước, chất liệu chế tạo, năng lượng tối đa đầu vào và đầu ra, v.v.

The designed or required characteristics of an item or machine, including dimensions, materials of fabrication, maximum power input or output, and the like.

 specifications, specs

đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật

Những thông tin cụ thể trên văn bản được yêu cầu đối với vật liệu xây dựng, và quá trình vận hành, gồm những quy định liên quan đến kích thước, chất lượng, và phương thức quản lý công việc.; Từ viết tắt của specifications.

A written list of specific information required for construction materials and operations, including dimensions, quality, and manner in which work is to be conducted.; A shorter term for specifications.

specifications, technical, technicality, technicals, technics, specifications /ô tô/

đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật

Là bảng mô tả chi tiết về vật liệu kích cỡ...

constitutional Provisions, specifications, term

điều khoản hiến pháp

Extended Memory Specification, specifications, technical specification

đặc điểm kỹ thuật nhớ mở rộng