TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rim

mâm bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đúc thép sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho vành vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành bành răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành tựa răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành xe trên có gắn vỏ ruột xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng vành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

niềng bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viêm giác mạc bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viền màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường biên ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý ngoại vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gờ có lỗ thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mép vành bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rim

 rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marginal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marginal keratitis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color fringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

character outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peripheral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peripheral processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periphery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strictness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flash ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoulder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wheel flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tire rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel felloe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel tyre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rim

mâm bánh

 rim

đúc thép sôi

 rim /ô tô/

cho vành vào (bánh xe)

 rim

cho vành vào (bánh xe)

 rim

vành bánh xe

 rim /xây dựng/

vành bành răng

 rim

vành tựa răng

 rim /cơ khí & công trình/

vành tựa răng

 rim /xây dựng/

vành xe

 rim /cơ khí & công trình/

vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe

 rim /xây dựng/

đóng vành

 rim /cơ khí & công trình/

đúc thép sôi

 rim /ô tô/

niềng bánh xe

 rim /cơ khí & công trình/

vòng tựa

 rim

cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)

 rim /toán & tin/

cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)

 rim

vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe

 frame, rim /cơ khí & công trình/

làm viền

marginal, rim

thuộc mép

marginal keratitis, rim

viêm giác mạc bờ

color fringing, pocket, rim

viền màu

character outline, peripheral, rim

đường biên ký tự

peripheral processing, periphery, rim

xử lý ngoại vi

critical range, rim, strictness, term

giới hạn tới hạn

flash ridge, rim, salient, score mark, seam, shoulder

rìa, gờ có lỗ thoát

wheel flange, tire rim, wheel felloe, wheel rim, wheel tyre, rim /cơ khí & công trình/

mép vành bánh xe

1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ.2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.