Việt
cọ nhẵn
mài nhẵn
tẩy
xóa
lau chùi
xoa bóp
Anh
rub
smoldering fire
smooth
Đức
abreiben
abziehen
abreiben /vt/
1. tẩy, xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) cọ nhẵn, lau chùi; mài nghiền, ra bột; 3. (y) xoa bóp;
abreiben /vt/XD/
[EN] rub
[VI] cọ nhẵn (lớp trát)
abziehen /vt/XD/
[EN] rub, smooth
[VI] cọ nhẵn, mài nhẵn
rub /ô tô/
smoldering fire /ô tô/
rub, smoldering fire