Việt
làm viền
đóng khung
khung
sườn
giàn
cấu trúc
Anh
frame
rim
skirt
Đức
rahmen
khung, sườn, giàn, cấu trúc, đóng khung, làm viền
rahmen /vt/FOTO/
[EN] frame
[VI] đóng khung, làm viền
rim, skirt
frame, rim /cơ khí & công trình/