incline /cơ khí & công trình/
đường tới nghiêng
incline
đường dốc xuống
incline /xây dựng/
chiều dọc
incline
độ chênh lệch
incline /điện tử & viễn thông/
độ chênh lệch
inclination, incline
mái dốc
heel, incline
mặt nghiêng
falling gradient, incline
đường dốc xuống
gravity plane, incline /xây dựng/
đường tới nghiêng
slope inclination, incline
độ dốc taluy
deviation measurement, diverge, incline
sự đo độ lệch
slope inclination, incline, pitch
độ nghiêng của mái dốc
downward gradient, incline, shift
độ chênh lệch dần
gradient, inclination, incline, pitch
độ dốc mái
Độ dốc của mái được biểu hiện bởi tỷ lệ của độ vươn cao so với độ trải rộng của mái.
The slope of a roof, expressed as a ratio of rise to span..
engine inclination indicator, incline, lean
kim báo độ nghiêng của máy
fall, incline, lower, lowering, reduce
độ giảm
incline, inclined plane, oblique plane, skew surface
mặt phẳng nghiêng
batter, descending line, falling gradient, inclination, incline, slant
đường dốc xuống
bend, cant, incline, sheer, slant, tilt, tip
làm nghiêng
ascending working, dukey, gravity plane, incline, inclined winze, raise
lò thượng
bank up, batter, bent, cant, downhill slope, escarp, falling gradient, haunch, inclination, incline, pitch, ramp
tạo sườn dốc
cant bay window, canting table, chamfer, edge beam, hang, heel, incline, inclined plane, oblique section, obliquity, profile, ramp, shelving, side of slope, skew
cửa sổ chìa mặt nghiêng
Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.; Một đường đi được bố trí trên các trụ đỡ để tạo ra một mặt phẳng nghiêng.
A walkway laid upon supports to form an inclined plane.