TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò thượng

lò thượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc goòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tời nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường tời nghiêng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc gù dồn tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường tòi nghiêng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lò thượng

 ascending working

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dukey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravity plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclined winze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running jig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apex

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lò thượng

Bremsberg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bremsberg /m -(e)s,/

1. (đưỏng sắt) dóc gù dồn tàu; 2. (mỏ) lò thượng, đường tòi nghiêng lên; dốc goòng; Brems

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bremsberg /der (Bergbau)/

đường tời nghiêng lên; dốc goòng; lò thượng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

apex

đỉnh, chóp, ngọn, nóc, lò thượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsberg /m/THAN/

[EN] running jig

[VI] đường tời nghiêng, dốc goòng, lò thượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascending working, dukey, gravity plane, incline, inclined winze, raise

lò thượng