gradient
đường dốc, građien
Bề mặt nghiêng dốc như lòng đường hoặc thang lên máy bay.
An inclined surface, such as a roadway or ramp.
gradient /xây dựng/
građiên
gradient /xây dựng/
građien
gradient
độ dốc dọc
gradient /xây dựng/
độ dốc dọc lên dốc
gradient /xây dựng/
độ dốc dọc xuống dốc
gradient
đoạn đường dốc
gradient /xây dựng/
đoạn đường dốc
gradient /xây dựng/
độ dốc dọc
gradient /xây dựng/
độ dốc dọc lên dốc
gradient /xây dựng/
độ dốc dọc xuống dốc
gradient
độ chênh lệch
gradient /điện tử & viễn thông/
độ chênh lệch
gap, gradient
độ chênh lệch
Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...
grade rod, gradient
thước đo độ nghiêng
aphelia velocity, gradient
tốc độ