TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hairline

đường dây tóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nứt dăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét hất lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hairline

 hairline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of perspective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hairline /đo lường & điều khiển/

đường dây tóc

 hairline

đường nứt dăm

 hairline /xây dựng/

đường nứt dăm

Vết nứt hẹp trên bề mặt sơn, vec-ni hoặc các lớp phủ bề mặt khác.

A narrow crack in paint, varnish, or other surface coating.

 hairline

đường tóc

 hairline

đường dây tóc

 hairline

nét hất lên

Một đường kẻ hầu như không có chiều rộng.2.Bọt trong cốc thủy tinh.

1. a line having almost no width.a line having almost no width.2. a fine, straight fault or bubble in glass.a fine, straight fault or bubble in glass..

 fine line, hairline

đường mảnh

 hairline, locate, mark

vạch dấu

 fine line, hairline, thin line

nét mảnh

 guide line, hairline, line of direction, line of perspective, line of sight, line of vision, plane of vision, sight, visual line /hóa học & vật liệu/

đường ngắm