TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét hất lên

nét hất lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nét hất lên

 hairline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hairline

nét hất lên

Một đường kẻ hầu như không có chiều rộng.2.Bọt trong cốc thủy tinh.

1. a line having almost no width.a line having almost no width.2. a fine, straight fault or bubble in glass.a fine, straight fault or bubble in glass..