TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét mảnh

nét mảnh

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường mảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nét mảnh

thin line

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

fine line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hairline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hairline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nét mảnh

Haarlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haarlinie /f/IN/

[EN] hairline

[VI] vạch dấu; đường mảnh, nét mảnh, đường chỉ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

thin line

nét mảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thin line

nét mảnh

fine line

nét mảnh

 fine line, hairline, thin line

nét mảnh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

thin line

nét mảnh

Từ điển cơ khí-xây dựng

thin line /CƠ KHÍ/

nét mảnh