TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 floating

lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp lót nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thả bè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trả trôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không gánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổi toàn bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trát lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ kế phiếm định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím ghi thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ diều chỉnh động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trôi tần số tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp nền bitum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 floating gang

đội cứu viện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội làm đường cơ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 floating

 floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afloat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 append

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk floatation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

float plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

astatic magnetometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternate record key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear frequency drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driftage drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floatation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bituminous base course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 floating gang

 floating gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating

lơ lửng

 floating

lớp đáy (vữa)

 floating /xây dựng/

lớp đáy (vữa)

 floating /xây dựng/

lớp lót nổi

1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.

1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.

 floating

sự thả bè

 floating /xây dựng/

sự trả trôi

 floating /điện/

không gánh

 floating /xây dựng/

sự thả bè

 floating /xây dựng/

hạ thủy (tàu)

 floating /xây dựng/

sự hạ thủy

 floating /xây dựng/

sự xoa

 afloat, floating

lơ lửng

 displace, floating

di động

 append, floating

treo

bulk floatation, floating

sự nổi toàn bộ

 floating, primary coat /xây dựng/

lớp trát lót

float plug, floating

cầu nổi

 floating, launch lathe /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

hạ thủy (tàu)

 floating, relief painting /xây dựng/

sơn nổi

astatic magnetometer, floating

từ kế phiếm định

 floating, launching, launch /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự hạ thủy

alternate record key, floating

phím ghi thay đổi

dynamic regulation, dynamic, floating

bộ diều chỉnh động

linear frequency drift, driftage drift, floatation, floating, flotation

sự trôi tần số tuyến tính

bituminous base course, bed, bed course, bed layer, first lathe, floating, foundation

lớp nền bitum

 floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/

đội cứu viện

 floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/

đội làm đường cơ động