TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp lót nổi

lớp lót nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp lót nổi

 floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating /xây dựng/

lớp lót nổi

1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.

1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.