TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gang

đoàn goòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội công nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp thành bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội làm đường cơ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ đội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội bảo dưỡng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội công nhân đặt ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội công nhân hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội cứu viện đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội cứu viện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử hàng loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gang

 gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Extra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gandy gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Roaming Operations Task Force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gang

đoàn goòng

 gang /xây dựng/

đội công nhân

 gang /xây dựng/

đoàn goòng

 gang /xây dựng/

sắp thành bộ

 gang

bộ (dụng cụ)

 gang /cơ khí & công trình/

sắp thành bộ

 Gang,Floating

đội làm đường cơ động

crew, gang

tổ đội

 Gang,Maintenance /giao thông & vận tải/

đội bảo dưỡng đường

 Gang,Steel /xây dựng/

đội công nhân đặt ray

 Gang,Welding /xây dựng/

đội công nhân hàn

 Gang,Steel /giao thông & vận tải/

đội công nhân đặt ray

 Gang,Welding /giao thông & vận tải/

đội công nhân hàn

 Gang,Extra /giao thông & vận tải/

đội cứu viện đường

 Gang,Extra /giao thông & vận tải/

đội cứu viện đường

 Gang,Floating /giao thông & vận tải/

đội làm đường cơ động

 Gang,Maintenance /xây dựng/

đội bảo dưỡng đường

 gandy gang, Gang,Section,Track

cung đường

 gang, nest, set

một bộ

 floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/

đội cứu viện

 floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/

đội làm đường cơ động

batch test, course, gang

sự thử hàng loạt

Roaming Operations Task Force, gang, line group

nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng