TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoàn thiện

sự hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cải tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gia công tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trang sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giải điều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cái tiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gia công tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim loại hợp kim cho vào cuối cùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trau dồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo hình hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trùng tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm trọn bộ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự hoàn thiện

completion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

finishing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

improvement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 completion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upgrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

development

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demodulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

upgrade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

finishing operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hoàn thiện

Schliff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplettierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigmachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinbearbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Demodulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erweiterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endbearbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbessrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sublimation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollkommenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sublimierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbesse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfeinerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

completion

sự làm dư, sự làm trọn bộ; sự hoàn thiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbessrung /die; -, -en/

sự hoàn thiện; sự hoàn chỉnh;

Sublimation /[zublima'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr , Psych ) sự hoàn thiện; sự trau chuốt (Sublimie rung);

Schliff /der; -[e]s, -e/

sự hoàn chỉnh; sự hoàn thiện;

Vollendung /die; -, -en/

(o Pl ) sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ; sự hoàn hảo (Vollkommen heit, Perfektion);

Vollkommenheit /die; -/

sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ; sự hoàn hảo;

Sublimierung /die; -, -en/

(bildungsspr , Psych ) sự hoàn thiện; sự trau dồi; sự trau chuốt;

Durch /bil.dung, die; -/

sự hoàn thiện; sự hoàn bị; sự tạo hình hoàn chỉnh;

Ausbesse /rung, die; -j -en/

sự sửa chữa; sự hoàn thiện; sự tu sửa; sự trùng tu;

Verfeinerung /die; -, -en/

sự làm tinh tế; sự hoàn thiện; sự trau dồi; sự trau chuốt;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

finishing operation

gia công tinh, sự hoàn thiện

finishing

sự tinh luyện, kim loại hợp kim cho vào cuối cùng, tinh chỉnh, sự gia công tinh, sự hoàn thiện, sự đánh bóng

Từ điển toán học Anh-Việt

improvement

sự hoàn thiện, sự cải tiến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

improvement

sự cái tiến, sự hoàn thiện

completion

sự làm dư, sự hoàn thiện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplettierung /f/D_KHÍ/

[EN] completion

[VI] sự hoàn thiện (kỹ thuật khoan)

Ausführung /f/IN/

[EN] finish

[VI] sự hoàn thiện

Ausrüstung /f/GIẤY/

[EN] finishing

[VI] sự hoàn thiện

Fertigmachen /nt/IN/

[EN] finishing

[VI] sự hoàn thiện

Fertigstellung /f/XD/

[EN] completion

[VI] sự hoàn thiện

Schliff /m/CƠ/

[EN] finish

[VI] sự hoàn thiện; sự kết thúc

Ausbau /m/XD/

[EN] completion, development

[VI] sự hoàn thiện, sự cải tiến

Feinbearbeitung /f/CNSX/

[EN] finishing

[VI] sự hoàn thiện, sự trang sửa

Demodulation /f/V_THÔNG/

[EN] demodulation

[VI] sự giải điều, sự hoàn thiện

Erweiterung /f/M_TÍNH/

[EN] upgrade

[VI] sự nâng cấp, sự hoàn thiện (phần cứng)

Schlichten /nt/CNSX/

[EN] finishing

[VI] sự gia công tinh, sự hoàn thiện

Endbearbeitung /f/SỨ_TT/

[EN] finishing

[VI] sự hoàn thiện, sự gia công tinh, sự đánh bóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 completion, development, final grading, finish

sự hoàn thiện

 upgrade

sự hoàn thiện (phần cứng)

 upgrade /toán & tin/

sự hoàn thiện (phần cứng)

 trim /xây dựng/

sự hoàn thiện, trang trí

Việc hoàn thiện các đồ gỗ như khung cửa sổ, ván ốp chân tường hoặc dải gân trang trí.

Any finished woodwork such as a window sash, baseboard, or decorative molding.