TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 circulation

tuần hoàn của chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 circulation

 circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulating water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air circularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulation /xây dựng/

tuần hoàn của chất lỏng

 circulation /toán & tin/

sự lưu chuyển

 circulation /toán & tin/

sự lưu chuyển

circulating water, circulation

nước tuần hoàn

 air circularity, circulation

sự lưu thông

 air circularity, circuital, circulation

lưu số

 bit stream, circulate, circulation

lưu thông

 air circularity, circle, circuit, circulation

sự tuần hoàn