TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước tuần hoàn

nước tuần hoàn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nước tuần hoàn

circulating water

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulation water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recirculating water

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Abkühlung kommen Wasserkreisläufe oder separat gekühlte Pressen zum Einsatz.

Để làm nguội, nước tuần hoàn được sử dụng hoặc bằng một máy ép làm nguội chuyên dụng sau đó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulating water

nước tuần hoàn

circulation water

nước tuần hoàn

recirculating water

nước tuần hoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulating water

nước tuần hoàn

circulating water, circulation

nước tuần hoàn

circulation water

nước tuần hoàn

 circulating water

nước tuần hoàn

 system water

nước tuần hoàn (trong hệ thống sưởi)

 system water /điện lạnh/

nước tuần hoàn (trong hệ thống sưởi)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

circulating water

nước tuần hoàn