TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweiteilig

chia đôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bị chia thành hai phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhị thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hai phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồm hai thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hai món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zweiteilig

bipartite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

two-part

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dimeric

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zweiteilig

zweiteilig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

dimer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Benennungen gelten für Rührbehälter mit Deckel (zweiteilig), Einstückrührbehälter und emaillierte Ausführungen der beiden Grundtypen.

Tên gọi các bộ phận được dùng cho các bình khuấy có nắp (hai phần), bình khuấy có một nắp và ở dạng tráng men cho cả hai loại cơ bản này.

Từ điển Polymer Anh-Đức

dimeric

dimer, zweiteilig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweiteilig /(Adj.)/

có hai phần; gồm hai thứ; có hai món;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweiteilig /a/

1. bị chia thành hai phần; tạo thành hai phần; 2. (toán) [thuộc] nhị thúc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweiteilig

two-part

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

zweiteilig

[DE] zweiteilig

[EN] bipartite

[VI] chia đôi (lá)

zweiteilig

[DE] zweiteilig

[EN] bipartite

[VI] chia đôi (lá