Việt
chia đôi
hai phần
hai nhánh
Anh
bipartite
bipartite :
Đức
zweiteilig
được viết làm hai bân [LJ bipartite document - văn kiện lập thành hai bân - bipartite treaty - hợp dồng tay dôi, giao kèo song phương.
hai phần, hai nhánh
[DE] zweiteilig
[EN] bipartite
[VI] chia đôi (lá)
[VI] chia đôi (lá