TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwanglos

tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khách khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không định kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zwanglos

informal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zwanglos

zwanglos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie finden Vergnügen, daran, in zufällig herumliegenden Zeitschriften zu lesen, bei sich zu Hause die Möbel umzustellen oder zwanglos ein Gespräch anzuknüpfen, so wie ein Blatt vom Baum fällt.

Họ thích thú đọc những tạp chí bầy ngổn ngang tình cờ thấy, ở nhà thì họ sắp xếp lạ bàn ghế hay thản nhiên bắt chuyện, tự nhiên như chiếc lá lìa cành.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schleifscheiben zwanglos aufschieben und zwischen elastischen Flanschen spannen!

:: Đĩa mài được đẩy vào dễ dàng và kẹp co dãn giữa các mặt bích!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge:

tạp chí xuắt bân không được định kì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwanglos /(Adj.; -er, -este)/

tự nhiên; thoải mái; không gượng gạo; không khách khí;

zwanglos /(Adj.; -er, -este)/

không định kỳ; không nhất định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwanglos /a/

1. tự nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí; 2. tự do, không bắt buộc, không ép buộc, khống bắt buộc; die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge: tạp chí xuắt bân không được định kì.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zwanglos

informal