TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

informal

không trang trọng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thân mật vd: dress code: informal .

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

không chính thức đây là thuật ngữ trong Âm ngữ trị liệu. Vd: informal assessment: lượng giá không chính thức.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

informal

informal

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

informal

zwanglos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zwanglos

informal

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

informal

không trang trọng, thân mật vd: dress code: informal (phong cách ăn mặc: không trang trọng).

informal

không chính thức đây là thuật ngữ trong Âm ngữ trị liệu. Vd: informal assessment: lượng giá không chính thức.