TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi hưỏng

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi quan điểm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đổi hưỏng

umschwenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschwenken /vi (/

1. đổi chiều, đổi hưỏng; 2. thay đổi quan điểm [chính kién, ý kiến].