TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người của tôi

đồ vật của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người của tôi

mein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Stuhl Stand unmittelbar neben dem meinen

chiếc ghế của ông ấy đặt sát ghế tôi

die Meine/(auch

) die meine: vợ tôi

das Meine/(auch

) das meine: tài sản của tôi

die Meinen/(auch

) die meinen: gia đỉnh của tôi, người thân của tôi

ích habe das Meine/(auch

) das meine getan: tôi đã làm bổn phận của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein /[main] (Possessivpron.)/

(subst ) (geh ) đồ vật của tôi; người (thân, nhân viên) của tôi;

chiếc ghế của ông ấy đặt sát ghế tôi : sein Stuhl Stand unmittelbar neben dem meinen ) die meine: vợ tôi : die Meine/(auch ) das meine: tài sản của tôi : das Meine/(auch ) die meinen: gia đỉnh của tôi, người thân của tôi : die Meinen/(auch ) das meine getan: tôi đã làm bổn phận của mình. : ích habe das Meine/(auch