TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rớt xuống

rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi xuỄíng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rớt xuống

niedersturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterjfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Fenster Stürzen

té từ cửa sổ xuống

er ist vom Dach gestürzt

ông ấy rai xuống từ mái nhà

die Temperatur stürzte auf 10° unter null

nhiệt độ hạ đột ngột xuống đến mười độ âm.

das Flugzeug stürzte ab

chiếc máy bay rớt xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedersturzen /(sw. V.; ist)/

rơi xuống; rớt xuống (herabstürzen);

Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/

(ist) rơi; rơi xuống; rớt xuống [aus/von + Dat: từ (nơi nào)];

té từ cửa sổ xuống : aus dem Fenster Stürzen ông ấy rai xuống từ mái nhà : er ist vom Dach gestürzt nhiệt độ hạ đột ngột xuống đến mười độ âm. : die Temperatur stürzte auf 10° unter null

absturzen /(sw. V.; ist)/

rơi xuỄíng; rớt xuống; ngã xuống;

chiếc máy bay rớt xuống. : das Flugzeug stürzte ab

hinunterjfallen /(st. V.; ist)/

rơi xuông; té xuông; rớt xuống; rụng xuống;