TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitamin

Vitamin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ta min

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tố"

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vitamin “quan hệ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vitamin b1

Vitamin B1

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b2

Vitamin B2

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b6

Vitamin B6

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b12

Vitamin B12

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b2-produktion

Sản xuất vitamin B2

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vitamin b1

Vitamin B1

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aneurin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thiamin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
vitamin b1 :

Vitamin B1 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b2 :

Vitamin B2 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b6 :

Vitamin B6 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b12 :

Vitamin B12 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin

Vitamin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b2

Vitamin B2

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b6

Vitamin B6

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b12

Vitamin B12

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b2-produktion

Vitamin B2 production

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vitamin

Vitamin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vitamin b1

Vitamin B1

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aneurin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thiamin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
vitamin b1 :

Vitamin B1 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b2 :

Vitamin B2 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b6 :

Vitamin B6 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b12 :

Vitamin B12 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b2

Vitamin B2

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b6

Vitamin B6

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b12

Vitamin B12

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vitamin b2-produktion

Vitamin B2-Produktion

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

vitamin b1 :

Vitamine B1 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b2 :

Vitamine B2 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b6 :

Vitamine B6 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b12 :

Vitamine B12 :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vitamin b1

vitamine B1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aneurine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thiamine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemüse enthält Vitamine

rau củ có chứa Vitamin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vitamin /[vita'mim], das; -s, -e/

Vitamin; sinh tố" ;

Gemüse enthält Vitamine : rau củ có chứa Vitamin

Vitamin /B/

(đùa) Vitamin “quan hệ” (một cách chơi chữ “Beziehungen”: những môì quan hệ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vitamin /n -s, -e vi/

ta min, sinh tố.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vitamin B1 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Vitamin B1

[EN] vitamin B1

[FR] vitamine B1

Aneurin,Thiamin,Vitamin B1 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aneurin; Thiamin; Vitamin B1

[EN] aneurin; thiamin; vitamin B1

[FR] aneurine; thiamine; vitamine B1

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vitamin

[EN] Vitamin

[VI] Vitamin

Vitamin B1

[EN] Vitamin B1

[VI] Vitamin B1

Vitamin B2

[EN] Vitamin B2

[VI] Vitamin B2

Vitamin B6

[EN] Vitamin B6

[VI] Vitamin B6

Vitamin B12

[EN] Vitamin B12

[VI] Vitamin B12

Vitamin B2-Produktion

[EN] Vitamin B2 production

[VI] Sản xuất vitamin B2

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Vitamin B1 :

[EN] Vitamin B1 (Thiamin, Aneurine) :

[FR] Vitamine B1 (thiamine, aneurine):

[DE] Vitamin B1 (Thiamin, Aneurin):

[VI] một phức hợp sinh tố B có trong ngũ cốc, các loại đậu và hột, khoai lang, thịt. Thiếu B1 sẽ đưa đến chứng phù thủng, liệt thần kinh ngoại biên, suy tim (beriberi, xem chữ).

Vitamin B2 :

[EN] Vitamin B2 (Riboflavin) :

[FR] Vitamine B2 (riboflavine):

[DE] Vitamin B2 (Riboflavin):

[VI] phức hợp sinh tố B khác, có trong gan, sữa, trứng, cần cho sự hô hấp của tế bào. Thiếu B2 gây chứng viêm lưỡi, nứt môi và mép miệng.

Vitamin B6 :

[EN] Vitamin B6 (Pyridoxin) :

[FR] Vitamine B6 (pyridoxine):

[DE] Vitamin B6 (Pyridoxin):

[VI] phức hợp sinh tố B có trong mọi thực phẩm nến thiếu nó ít khi xảy ra.

Vitamin B12 :

[EN] Vitamin B12 (Cyanocobalamin) :

[FR] Vitamine B12 (cyanocobalamine):

[DE] Vitamin B12 (Cyanocobalamin):

[VI] phức hợp sinh tố B, chỉ có trong thực phẩm gốc động vật như gan, trứng, cá, sữa, và chỉ hấp thu được nếu có sự hiện diện của yếu tố nội tại (intrinsic factor) tiết ra từ dạ dày. Thiếu B12 có thể xảy ra cho những người ăn chay trường mà không ă n trứng và uống sữa, bị viêm dạ dày mạn tính vì không có yếu tố nội tại. Tác động nghiêm trọng nhất là thiếu máu ác tính (pernicious anaemia, xem chữ) và thoái hóa hệ thần kinh, đặc biệt là ở tủy sống.