TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aneurin

aneurin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiamin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aneurin

aneurin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiamin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vitamin B1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aneurin

Aneurin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thiamin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vitamin B1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aneurin

aneurine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thiamine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitamine B1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aneurin /nt/HOÁ/

[EN] aneurin, thiamin

[VI] aneurin, thiamin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aneurin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aneurin

[EN] aneurin

[FR] aneurine

Aneurin,Thiamin,Vitamin B1 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aneurin; Thiamin; Vitamin B1

[EN] aneurin; thiamin; vitamin B1

[FR] aneurine; thiamine; vitamine B1