TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh tố

sinh tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sinh tố

 vitamin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch Cholesterin, einige Geschlechtshormone (z. B. Östrogen, Testosteron) und einige Vitamine (z. B. A und D) sind Lipide.

Cholesterol, một số hormone giới tính (thí dụ estrogen, testosterone) và vài loại sinh tố (thí dụ A và D) đều là lipid.

Außerdem unterstützt sie uns u.a. bei der Verdauung, versorgt uns mit einigen Vitaminen und hilft bei der Entgiftung von Fremdstoffen.

Ngoài ra chúng còn giúp chúng ta trong tiêu hóa v.v., cung cấp cho chúng ta nhiều sinh tố và giúp giải độc từ các chất lạ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vitamin /xây dựng/

sinh tố