TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự đẩy

Chế độ thả trôi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tự đẩy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tự đẩy

overrun condition

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tự đẩy

Schubbetrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schubabschaltung.

Thả trôi (chế độ tự đẩy).

Während des Bremsvorgangs und im Schiebebetrieb arbeiten MG1 und MG2 als Generatoren.

MG1 và MG2 hoạt động như máy phát điện trong quá trình phanh và ở chế độ tự đẩy.

Im Schiebebetrieb rollt das Fahrzeug ohne Motorunterstützung.

Khi chạy theo trớn (chế độ tự đẩy), xe di chuyển không cần sự hỗ trợ của động cơ.

Im Schiebebetrieb und geschlossener Drosselklappe entsteht am Verdichter ein hoher Staudruck.

Ở chế độ tự đẩy và khi van tiết lưu đóng, áp suất chặn lớn xuất hiện nơi máy nén.

Wird die Leistung gedrosselt, z.B. im Schiebebetrieb, öffnet das Rückführventil und das Absperrventil 2 wird geschlossen.

Nếu công suất được giảm, thí dụ trong chế độ vận hành tự đẩy, van hồi tiếp mở và van chặn 2 đóng.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schubbetrieb

[EN] overrun condition

[VI] Chế độ thả trôi, tự đẩy