TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rast

hông lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái hãm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cái khoá dừng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cái móc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cái chốt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phần dừng của biên dạng cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần bụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạm nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi giải lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp cò súng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tạm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chặn cữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp cò súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rast

bosh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

detent

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dimple for a shot pin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dwell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rast

Rast

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kerbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rast

détente

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

étalages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étalage HF

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cran d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encoche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encoche d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh

weder Rast noch Ruh (geh.)

không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne Rast und Ruh

không nghỉ giải lao' láy một ESjjjfcj:-:-:-:- phút; 2. (kĩ thuật) hông lò (luyện kim....);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rast /[rast], die; -, -en/

sự tạm nghỉ; sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi;

ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh : weder Rast noch Ruh (geh.) : không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn.

Rast /[rast], die; -, -en/

(Technik) cái chặn cữ; rãnh; khe; khớp cò súng (Raste);

Rast /[rast], die; -, -en/

(Hüttenw ) hông lò (luyện kim );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rast /f =, -en/

1. [sự] tạm nghỉ, tạm ngừng, nghi giải lao, nghĩ chân, dừng chân; ohne Rast und Ruh không nghỉ giải lao' láy một ESjjjfcj:-:-:-:- phút; 2. (kĩ thuật) hông lò (luyện kim....); 3. (kĩ thuật) [cái, bộ phận, cữ] hãm chặn; thanh chống, trụ chống; 4. [cái] khóp cò súng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rast /f/CNSX/

[EN] dwell

[VI] phần dừng của biên dạng cam (lý thuyết truyền động)

Rast /f/CNSX/

[EN] bosh

[VI] hông lò (lò cao)

Rast /f/SỨ_TT/

[EN] belly

[VI] phần bụng (lò giếng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rast /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rast

[EN] bosh

[FR] étalages

Rast /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rast

[EN] bosh

[FR] étalages

Rast /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rast

[EN] bosh

[FR] étalage

Rast /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rast

[EN] bosh

[FR] étalage HF

Einschnitt,Kerbe,Rast,Raste,Schlitz /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einschnitt; Kerbe; Rast; Raste; Schlitz

[EN] dimple for a shot pin; notch; slot

[FR] cran; cran d' arrêt; encoche; encoche d' arrêt

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Rast

[DE] Rast

[VI] cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt

[EN] detent

[FR] détente