TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dwell

sự dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần dừng của biên dạng cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cư ngụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dừng lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhấn mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dwell

dwell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dwell

Verweilzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stillstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich der Nockenbahn ohne Berühren des Stößels

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dwell

intervalle programmé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temporisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The argument goes that if the past has uncertain effect on the present, there is no need to dwell on the past.

Họ bảo rằng nếu tác đọng của quá khứ lên hiện tại không chắc chắn thì cần chi biết kỹ về quá khứ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dwell /IT-TECH/

[DE] Verweilzeit

[EN] dwell

[FR] intervalle programmé

dwell /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Verweilzeit

[EN] dwell

[FR] temporisation

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dwell

Ở, cư ngụ, dừng lại, nhấn mạnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillstand /m/CNSX/

[EN] dwell

[VI] sự dừng, trạng thái tĩnh (lý thuyết truyền động)

Verweilzeit /f/CT_MÁY/

[EN] dwell

[VI] thời gian dừng

Rast /f/CNSX/

[EN] dwell

[VI] phần dừng của biên dạng cam (lý thuyết truyền động)

Bereich der Nockenbahn ohne Berühren des Stößels /m/CƠ/

[EN] dwell

[VI] sự dừng, phần dừng (cam)