TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belly

đầy gió

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỗ phồng

 
Tự điển Dầu Khí

bụng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần bụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự căng gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đầy gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ phình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

belly

belly

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bladder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belt zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bosh parallel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

belly

Kohlensack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbauchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauchigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauchstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

belly

ventre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vague

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belly /FISCHERIES/

[DE] Bauchstück; Belly

[EN] belly

[FR] ventre

belly,bladder /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausbauchung

[EN] belly; bladder

[FR] poche; vague

belly,belt,belt zone,bosh parallel,waist /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kohlensack

[EN] belly; belt; belt zone; bosh parallel; waist

[FR] ventre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlensack /m/CNSX/

[EN] belly

[VI] phần bụng (lò cao)

Rast /f/SỨ_TT/

[EN] belly

[VI] phần bụng (lò giếng)

Bauch /m/VT_THUỶ/

[EN] belly

[VI] sự căng gió, sự đầy gió (buồm)

Bauchigkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] belly

[VI] phần bụng (thuyền, canô, xuồng)

Ausbauchung /f/XD/

[EN] belly, bulge

[VI] sự phình, chỗ phình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

belly

bụng lò, độ lõm

Tự điển Dầu Khí

belly

o   chỗ phồng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

belly

đầy gió