TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

joule

jun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

=73ện Jun.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Joule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

joule

joule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

joule

Joule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

joule

joule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Joule /[d3u:l, auch: d3aul], das; -[s], - [theo tên của nhà vật lý học người Anh J. p. Joule (1818-1889)] (Physik)/

(Zeichen: J) Joule (l cal = 4, 186 Joule);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Joule /n = u -s,/

=73ện) Jun.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Joule /nt (J)/ĐIỆN, CNT_PHẨM, CƠ, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] joule (J)

[VI] jun

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Joule

joule

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Joule /TECH/

[DE] Joule

[EN] joule

[FR] joule

Joule /TECH/

[DE] Joule

[EN] joule

[FR] joule

Joule /SCIENCE/

[DE] Joule

[EN] joule

[FR] joule

Joule /TECH/

[DE] Joule

[EN] joule

[FR] joule