TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

joule

joule

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

joule

Joule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Joule /[d3u:l, auch: d3aul], das; -[s], - [theo tên của nhà vật lý học người Anh J. p. Joule (1818-1889)] (Physik)/

(Zeichen: J) Joule (l cal = 4, 186 Joule);

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

joule

Một đơn vị đo lường năng lượng hoặc công việc; 1 jun trên giây tương đương với 1 watt hoặc 0, 737 foot-pound; 1 Btu bằng 1, 055 jun.