TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

joule

jun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị nhiệt lượng jun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

joule

joule

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

joule

Joule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

joule

joule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joule, thermal unit

đơn vị nhiệt lượng jun

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Joule /nt (J)/ĐIỆN, CNT_PHẨM, CƠ, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] joule (J)

[VI] jun

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

JOULE

jun Dơn vị năng lượng, đặt tên theo nhà vật lí Anh thế kỉ 19. Dó là năng lượng tỏa ra trong một giây bởi một dòng điện 1 ampe chạy qua một hiệu điện thế 1 von. Trong hệ dơn vị Sĩ (SI units ), jun cũng thay cho erg và calo. 1 jun = 107 erg = 0, 239 calo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Joule

joule

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

joule

Jun Jun là đơn vị đo quốc tế của năng lượng. Một jun tương đương với công sinh ra khi dòng điện một ampe chạy qua một điện trở một ôm trong khoảng thời gian một giây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joule /TECH/

[DE] Joule

[EN] joule

[FR] joule

joule /TECH/

[DE] Joule

[EN] joule

[FR] joule

joule /SCIENCE/

[DE] Joule

[EN] joule

[FR] joule

joule /TECH/

[DE] Joule

[EN] joule

[FR] joule

Tự điển Dầu Khí

joule

[dʒu:l]

o   jun

Đơn vị dẫn xuất trong hệ đơn vị quốc tế (SI) dùng cho năng lượng, công và nhiệt lượng. Một jun bằng 10ex7 ec, 0, 239 calo và 0, 738 ft lb hoặc xấp xỉ 10ex-3 Btu.