TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều ngược lại

chiều ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chiều ngược lại

opposite sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 opposite direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opposite sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opposite direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chiều ngược lại

Gegenrichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sperren den Luftdurchfluss in einer Richtung und geben den Durchfluss in der entgegengesetzten Richtung frei.

Chặn dòng không khí ở một chiều và để cho dòng ở chiều ngược lại được tự do.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Reaktionskraft wird das Gehäuse darauf in entgegengesetzter Richtung verschoben.

Sau đó, hộp vỏ qua phản lực bị đẩy theo chiều ngược lại.

Unter Stromzuführung kehrt sich die elektrochemische Reaktion um.

Khi nạp điện vào bình, phản ứng điện hóa xảy ra theo chiều ngược lại.

Er füllt die Informationen, die gesendet werden sollen in die Botschaften und übermittelt sie dem FOT.

Ở chiều ngược lại, bộ thu phát gắn những thông tin cần gửi vào thông điệp và truyền đến FOT.

Die Plusdioden verhindern einen Stromfluss von der Batterie in den Generator und unterbinden damit ein Entladen der Batterie. Dies wäre der Fall, wenn die Generatorspannung kleiner als die Batteriespannung ist.

Các điôt dương không cho dòng điện đi theo chiều ngược lại và nhờ đó ngăn ngừa ắc quy bị xả điện khi điện áp máy phát thấp hơn điện áp của ắc quy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Verkehr ỉn der Gegenrichtung ist gesperrt

sự lưu thông theo chiều ngược lại đã bị cắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenrichtung /die/

chiều ngược lại;

sự lưu thông theo chiều ngược lại đã bị cắm. : der Verkehr ỉn der Gegenrichtung ist gesperrt

Từ điển toán học Anh-Việt

opposite sense

chiều ngược lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opposite direction /điện lạnh/

chiều ngược lại

 opposite sense /điện lạnh/

chiều ngược lại

 opposite direction, opposite sense /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

chiều ngược lại

opposite sense

chiều ngược lại

opposite direction

chiều ngược lại