TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deutsche

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f người Đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub n tiếng Đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng I Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm giai rê thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

deutsche

German

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deutsche

Deutsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deutscher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deutsche

Allemand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist Deutsche

cô ấy là người Đức

die Deutschen haben die Fußballweltmeisterschaft gewonnen

đội tuyền Đức đã đoạt cúp vô địch bóng đá thế giới. E

etw. aus dem Deutschen /vorn Deut- § sehen ins Französische übersetzen

dịch cái gỉ từ tiếng Đức sang tiểng Pháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Deutsche übersetzen

dịch ra tiếng Đúc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deutsche,Deutscher /SCIENCE/

[DE] Deutsche; Deutscher

[EN] German

[FR] Allemand

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deutsche /der u. die; -n, -n/

người Đức;

sie ist Deutsche : cô ấy là người Đức die Deutschen haben die Fußballweltmeisterschaft gewonnen : đội tuyền Đức đã đoạt cúp vô địch bóng đá thế giới. E

Deutsche /das; -n (nur mit best. Art.)/

tiếng I Đức;

etw. aus dem Deutschen /vorn Deut- § sehen ins Französische übersetzen : dịch cái gỉ từ tiếng Đức sang tiểng Pháp.

Deutsche /Mark (đồng Mark Đức). d-Moll [■ de:mol], das; - (Musik)/

âm giai rê thứ (Dm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deutsche

1. sub m, f người Đức; 2. sub n (có loại từ) tiếng Đúc ; ins Deutsche übersetzen dịch ra tiếng Đúc.