TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

german

German

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

german

Deutsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deutscher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

german

Allemand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

german

(tt) : thuộc nước Đức, có họ hàng bậc nhắt - brother, sister, cousin german - anh em, chị em con chú con bác, con cô, con cậu, con di. - the courts comments were tgerman to the decision - binh luận của tòa án liên quan trực tiếp đến phán quyết,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

German /SCIENCE/

[DE] Deutsche; Deutscher

[EN] German

[FR] Allemand