TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đức

người Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người cố quốc tịch đức

người cố quốc tịch Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đức

Kraut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deutsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người cố quốc tịch đức

Reichsdeutsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist Deutsche

cô ấy là người Đức

die Deutschen haben die Fußballweltmeisterschaft gewonnen

đội tuyền Đức đã đoạt cúp vô địch bóng đá thế giới. E

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraut /der; -s, -s (ugs., oft abwertend)/

người Đức (Deutscher);

Deutsche /der u. die; -n, -n/

người Đức;

cô ấy là người Đức : sie ist Deutsche đội tuyền Đức đã đoạt cúp vô địch bóng đá thế giới. E : die Deutschen haben die Fußballweltmeisterschaft gewonnen

Reichsdeutsche /der u. die/

người cố quốc tịch Đức; người Đức (thời Cộng hòa Weimar và Đế chế thứ ba trước năm 1945);