TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benennung

Tên gọi

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bán thành phẩm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự chỉ định rõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gọi tên đặt tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gọi tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

benennung

designation of semi-finished products

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nomenclature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

designation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

benennung

Benennung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbzeug

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

benennung

designation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fiir diesen Gegenstand gibt es verschiedene Benen nungen

loại đồ vật này có nhiều tên gọi khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benennung /die; -en/

(o Pl ) sự gọi tên; sự đặt tên;

Benennung /die; -en/

tên gọi; ký hiệu; danh hiệu (Name, Bezeichnung);

fiir diesen Gegenstand gibt es verschiedene Benen nungen : loại đồ vật này có nhiều tên gọi khác nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Benennung /í =, -en/

1. [sự] gọi tên đặt tên; 2.tên gọi; 3. (toán) mẫu sổ; auf gleiche - bringen đổi ra mẫu số chung, qui đồng mẫu số.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benennung /f/S_CHẾ/

[EN] designation

[VI] sự chỉ định rõ (các chính phủ trong hiệp ước)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Benennung /TECH/

[DE] Benennung

[EN] nomenclature

[FR] designation

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Benennung

[VI] Tên gọi

[EN]

Halbzeug,Benennung

[VI] Bán thành phẩm, tên gọi

[EN] designation of semi-finished products