Việt
ký hiệu
sự đặt ký hiệu
tên gọi
sự chỉ định
sự đánh dấu
sự chỉ rõ
sự định rõ edition ~ kí hiệu in
kiểu chữ in
kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo ô vuông
log. sự chỉ
sự ấn định
cách dùng
nhiệm vụ
sự chỉ định rõ
Dây dẫn
Chi tiết đúc bằng nhôm
Anh
designation
Conductors
Aluminium castings
Đức
Bezeichnung
Ausweisung
Ansprache
Benennung
Leiter
Kennzeichnung
Aluminium-Gussstücke
Pháp
dénomination
Leiter,Kennzeichnung
[EN] Conductors, designation
[VI] Dây dẫn, ký hiệu
Aluminium-Gussstücke,Bezeichnung
[EN] Aluminium castings, designation
[VI] Chi tiết đúc bằng nhôm, tên gọi
designation /AGRI/
[DE] Bezeichnung
[EN] designation
[FR] dénomination
designation /toán & tin/
Ansprache /f/ÂM/
[VI] sự chỉ định, sự đặt ký hiệu
Benennung /f/S_CHẾ/
[VI] sự chỉ định rõ (các chính phủ trong hiệp ước)
Bezeichnung /f/ÂM/
[VI] sự đặt ký hiệu, ký hiệu
Bezeichnung /f/S_CHẾ/
[VI] sự đặt ký hiệu (các đối tượng sáng chế)
sự ấn định, sự đặt ký hiệu, cách dùng, nhiệm vụ, tên gọi
log. sự chỉ; ký hiệu
[VI]
sự đánh dấu ; ký hiệu ; sự chỉ rõ , sự định rõ edition ~ kí hiệu in ; kiểu chữ in , kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo [hệ , lưới] ô vuông
ký hiệu rõ Mục dữ liệu tao thành một phần của bản ghi máy tính vổn cho biết kiều bàn ghi và do vậy quyết đinh cách xử lý nó.