TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hợp tác

sự hợp tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cộng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chung sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cống hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm việc chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hợp tác

 coalition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooperation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooperation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

coalition

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự hợp tác

Mitwirkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kooperation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beitrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vom American Petroleum Institut (API) wurde in fortlaufender Verbesserung in Zusammenarbeit mit SAE und ASTM (American Society for Testing and Materials) ein Klassifizierungssystem für Motoren- öle geschaffen, das ohne Änderung des bisherigen weiter ausgebaut werden kann, d.h. es können nach Bedarf neue Klassen mit noch höheren Anforderungen hinzugefügt werden (Tabelle 1, Seite 37).

Để cải tiến thường xuyên, Viện Dầu lửa Hoa kỳ API (American Petroleum Institut) qua sự hợp tác với SAE và ASTM (American Society for Testing and Materials) đã định ra một hệ thống phân loại dầu động cơ và hệ thống này có thể tiếp tục được phát triển mà không thay đổi những điều đã có. Nghĩa là tùy theo nhu cầu, phẩm loại mới với đòi hỏi cao hơn có thể được bổ sung (Bảng 1, trang 37).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für diesen bedeutsamen Beitrag zur moder nen Wissenschaft wurde der Gelehrte mit dem Nobelpreis ausgezeichnet

với sự đóng góp quan trọng cho khoa học hiện đại, nhà bác học đã được trao tặng giải Nobel.

(quân sự) sự hiệp đồng, sự phôi hợp, hành động phối hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitwirkung /die; -/

sự cộng tác; sự hợp tác;

Kooperation /die; -, -en/

sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức;

Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/

sự cống hiến; sự góp phần; sự hợp tác (Mitwhkung);

với sự đóng góp quan trọng cho khoa học hiện đại, nhà bác học đã được trao tặng giải Nobel. : für diesen bedeutsamen Beitrag zur moder nen Wissenschaft wurde der Gelehrte mit dem Nobelpreis ausgezeichnet

Zusammenarbeit /die (o. P1.)/

sự làm việc chung; sự cộng tác; sự hợp tác;

: (quân sự) sự hiệp đồng, sự phôi hợp, hành động phối hợp.

Từ điển toán học Anh-Việt

cooperation

sự hợp tác

coalition

sự liên minh, sự hợp tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalition, cooperation /toán & tin/

sự hợp tác