überquerung /die; -, -en/
sự đi qua;
sự băng qua 1;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
sự đi qua;
sự vượt qua;
überfahrt /die; -, -en/
sự đi qua;
sự băng qua (sông, biển V V );
Durchfahrt /die; -en/
(o Pl ) sự đi qua;
sự chạy xe băng ngang qua;
überschreitung /die; -, -en/
sự đi qua;
sự vượt qua;
sự bước qúa;
Durchlass /['dơrẹlas], der; -es, ...lasse/
(geh ) sự có thể băng qua;
sự lọt qua;
sự đi qua;
Durchreise /die; -n/
sự đi qua;
sự đi ngang;
cuộc hành trình đi qua một vùng (Durchfahrt) 1;