TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

y như

chính là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích thực là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng cách đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng hệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng như thế đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

y như

geradeso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genauso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Marktgasse ist es das gleiche.

Ở Martktgasse cũng y như thế.

Und genauso ist es in jedem Hotel, in jedem Haus, in jeder Stadt.

Trong mỗi khách sạn, mỗi ngôi nhà, mỗi thành phố cũng đều y như thế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On Marktgasse, it is the same.

Ở Marktgasse cũng y như thế.

And it is just the same in every hotel, in every house, in every town.

Trong mỗi khách sạn, mỗi ngôi nhà, mỗi thành phố cũng đều y như thế.

In some ways, life goes on the same as before the Great Clock.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kann sie geradeso gut

cô ấy cũng có thể làm tốt như thế.

das Wetter ist heute genauso schlecht wie gestern

thời tiết hôm nay cũng tệ như hôm qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradeso /(Adv.)/

chính là; đích thực là; đúng là; y như (ebenso, genauso);

cô ấy cũng có thể làm tốt như thế. : das kann sie geradeso gut

genauso /(Adv.)/

giông y; ngay như; y như; đúng cách đó; đúng hệt; đúng như thế đó;

thời tiết hôm nay cũng tệ như hôm qua. : das Wetter ist heute genauso schlecht wie gestern