TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genauso

đúng hệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng cách đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng như thế đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng tốt như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genauso

genauso

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dessen zeitlicher Ablauf ist genauso wie der Spannungsverlauf gegenüber den anderen Spulenfeldern um 120° versetzt.

Tiến trình theo thời gian của các từ trường này cũng giống như tiến trình của điện áp, lệch với từ trường các cuộn dây khác 120°.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei sind Carrierproteine genauso spezifisch wie Enzyme und transportieren nur die zu ihnen passenden Stoffe.

Theo đó protein vận chuyển cũng đặc thù như enzyme và chỉ vận chuyển những chất thích hợp với chúng.

Standardmäßig ist für Bioreaktoren, genauso wie für Anlagen in der Pharmaindustrie, ein Mittenrauwert Ra von ‰ 0,8 μm einzuhalten.

Theo tiêu chuẩn, độ nhám Ra ≤ 0,8 µm đối với các lò phản ứng sinh học cũng như các thiết bị sản xuất trong ngành dược phẩm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und genauso ist es in jedem Hotel, in jedem Haus, in jeder Stadt.

Trong mỗi khách sạn, mỗi ngôi nhà, mỗi thành phố cũng đều y như thế.

In mancher Hinsicht geht das Leben genauso weiter wie vor der Großen Uhr.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wetter ist heute genauso schlecht wie gestern

thời tiết hôm nay cũng tệ như hôm qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genauso /(Adv.)/

giông y; ngay như; y như; đúng cách đó; đúng hệt; đúng như thế đó;

das Wetter ist heute genauso schlecht wie gestern : thời tiết hôm nay cũng tệ như hôm qua.

genauso /gut (Adv.)/

cũng tốt như thế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genauso /adv/

đúng hệt; genauso