TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyến

xuyến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đeo tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây đồng hồ đeo tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xuyến

toroidalphỏng xuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bracelet

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

xuyến

Armband

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armspange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glänzendes Seidengewebe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Halsring

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brasselett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armreif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pulswärmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der oder die Geliebte wird nie seine oder ihre Arme fortnehmen von dort, wo sie jetzt sind, wird nie das Armband voller Erinnerungen zurückgeben, wird sich nie von dem geliebten Wesen entfernen, sich nie in einem Akt der Selbstaufopferung in Gefahr bringen, wird nie versäumen, seine oder ihre Liebe zu beweisen, nie eifersüchtig werden, wird sich nie in jemand anderen verlieben, nie die Leidenschaft dieses Augenblicks verlieren.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The loved one will never take his arms from where they are now, will never give back the bracelet of memories, will never journey far from his lover, will never place himself in danger in self-sacrifice, will never fail to show his love, will never become jealous, will never fall in love with someone else, will never lose the passion of this instant in time.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Speicherkopf wird aus dem plastischen Kunststoffstrang ein ringförmiger Vorformling geformt und durch die Wanddickensteuerung erfolgt eine gezielte Beeinflussung der Schlauchwanddicke.

Bên trong đầu dự trữ, dải nhựa được định dạng trước thành một phôi vòng xuyến và qua hệ thống điều khiển, người ta có thể ảnh hưởng đến độ dày của phôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Armreif /m -(e)s, -e/

vòng đeo tay, xuyến;

Armspange /f =, -n/

vòng đeo tay, xuyến; -

Pulswärmer /m -s, =/

vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bracelet

Vòng tay, xuyến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armband /das (PI. ...bänder)/

vòng (đeo tay); xuyến;

Brasselett /das; -s, -e/

(veraltet) vòng tay; xuyến (Armband);

Armspange /die/

vòng đeo tay; xuyến;

Reifen /der; -s, -/

vòng đeo tay; xuyến; kiềng; nhẫn ( 2 Reif);

Từ điển toán học Anh-Việt

toroidalphỏng xuyến,có hình

xuyến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuyến

1) glänzendes Seidengewebe n;

2) Armband n;

3) (goldener) Halsring m.