TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiềng

kiềng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng đeo tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái kiềng

cái kiềng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá ba chân ngắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái giá ba chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài thơ ba âm tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái kiềng

trivet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kiềng

Reifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái kiềng

Dreifuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreifuß /m -es, -füße/

1. cái kiềng, cái giá ba chân; 2. bài thơ ba âm tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reifen /der; -s, -/

vòng đeo tay; xuyến; kiềng; nhẫn ( 2 Reif);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trivet

giá ba chân ngắn, cái kiềng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiềng

1) (bếp) Dreifuß m;

2) (cái kiềng) (deo cổ) Kollier n, Halsschmuck m, Halskette f;

3) (tránh) meiden vt, Abstand nehmen, aus dem Wege gehen ;

4) (sợ) sich fürchten.