TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung phát

xung phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xung phát

 trigger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Anzahl der Impulse je Zeiteinheit ist ein Maß für die Drehzahl des Schwungrades.

Số lượng xung phát ra trong một đơn vị thời gian cho biết tốc độ quay của bánh đà.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigger /vật lý/

xung phát