TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trigger

bộ kích khởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu nhả cửa sập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xúc phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trigơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cò súng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khởi động kiểu Bendix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhả quá dòng gián tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trigger

 trigger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigger generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inertia drive starting motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indirect over-current release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

release current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigger pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triggering pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triggering lead pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigger

bộ kích khởi

 trigger

cấu nhả cửa sập

 trigger /vật lý/

cấu nhả cửa sập

 trigger

bộ xúc phát

 trigger /hóa học & vật liệu/

trigơ

 trigger /xây dựng/

cấu nhả cửa sập

 trigger /hóa học & vật liệu/

cò súng

 trigger /vật lý/

xung phát

 release, trigger /vật lý/

cấu khởi động

 cock, trigger /cơ khí & công trình/

cò súng

 trigger, trigger generator /điện tử & viễn thông/

bộ xúc phát

inertia drive starting motor, trigger

bộ khởi động kiểu Bendix

indirect over-current release, trigger /vật lý/

bộ nhả quá dòng gián tiếp

release current, to release, trigger

dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch)

 trigger, trigger pulse, triggering pulse, triggering lead pulse /vật lý;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

xung khởi động