TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung nhiệt

sốc nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xung nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

va nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xung nhiệt

thermal shock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wärmeimpulsschweißen

Hàn với thanh ray xung nhiệt

Das Plastifizieren des Kunststoffs an der Fügestelle (und damit nicht an der Kontaktfläche) wird durch das Heizen mit Impulsen erreicht.

Sự dẻo hóa của chất dẻo tại vị trí hàn(và do đó không ở bề mặt tiếp xúc) đạt đượcbằng xung nhiệt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal shock

sốc nhiệt, xung nhiệt, va nhiệt