TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xi lanh ống lồng

xi lanh ống lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xi lanh ống lồng

 telescopic cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telescopic cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thimble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kolbenstangenlose Zylinder, Teleskop-, Tandem- und Differenzialzylinder sind weitere Bauarten, deren Anwendung durch die Anforderungen bestimmt wird (Bild 4).

Xi lanh với ben không ti (không có cần piston), xi lanh ống lồng (telescop), xi lanh tiếp đôi trước sau (tandem) và xi lanh vi sai là những cấu trúc khác nhau, được ứng dụng tùy theo nhu cầu (Hình 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic cylinder /cơ khí & công trình/

xi lanh ống lồng

telescopic cylinder, telescopic tube, thimble

xi lanh ống lồng