TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

telescopic cylinder

Xilanh ống lồng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xi lanh ống lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

telescopic cylinder

telescopic cylinder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thimble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

telescopic cylinder

Teleskopzylinder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

telescopic cylinder

vérin télescopique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telescopic cylinder, telescopic tube, thimble

xi lanh ống lồng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

telescopic cylinder /ENG-MECHANICAL/

[DE] Teleskopzylinder

[EN] telescopic cylinder

[FR] vérin télescopique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teleskopzylinder /m/CT_MÁY/

[EN] telescopic cylinder

[VI] xilanh ống lồng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Teleskopzylinder

[VI] Xilanh ống lồng (telescop)

[EN] telescopic cylinder